Awara, Fukui
• Tổng cộng | 29,968 |
---|---|
Tỉnh | Fukui |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 256/km2 (660/mi2) |
Awara, Fukui
• Tổng cộng | 29,968 |
---|---|
Tỉnh | Fukui |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 256/km2 (660/mi2) |
Thực đơn
Awara, FukuiLiên quan
Awaradi, Sampgaon Awara, Fukui Awarad, Afzalpur Awaradi, Ramdurg Awatari Shinya Awasa Awaka Shunta Awurama Badu Amaravati Amara DioufTài liệu tham khảo
WikiPedia: Awara, Fukui http://www.city.awara.fukui.jp/ https://web.archive.org/web/20090413055722/http://...